--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đề cương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đề cương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề cương
Your browser does not support the audio element.
+
Draff of the fundamentals (of a political platform...)
Đề cương chính trị
A draft political platform
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
đề cương
:
Draff of the fundamentals (of a political platform...)Đề cương chính trịA draft political platform
+
ngấu
:
(thông tục) Gobble, devourNgấu một lúc hết cả con gàTo gobble a whole chicken in a moment
+
ngầu
:
cũng như ngàu very muddyMưa xong nước sông đục ngầuAfterthe rain the river water was very muddy
+
lo
:
to bother; to worry; to attend to
+
châm chọc
:
To sneer, to taunt, to indulge in personalities againstphê bình thẳng thắn, tránh châm chọcto criticize frankly and avoid sneeringgiọng châm chọca sneering tone